TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng cò .

quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

calíp củ cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

má kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh cho Ư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lấy điện hình cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung lấy điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc cáp nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cò .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vòng cò .

Bügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bügel /m -s, =/

1. (kĩ thuật) quai, vòng, tay nắm (cửa), calíp củ cặp, đinh kẹp, má kẹp, đinh cho Ư, đinh đĩa; cái tốc, ống kẹp, vòng đai, vòng trụ, tay nắm, núm vặn; 2. (điện) cái lấy điện hình cung, cung lấy điện; 3. móc cáp nối; 4. bàn đạp; 5. vòng cò (súng).