Bügel /m -s, =/
1. (kĩ thuật) quai, vòng, tay nắm (cửa), calíp củ cặp, đinh kẹp, má kẹp, đinh cho Ư, đinh đĩa; cái tốc, ống kẹp, vòng đai, vòng trụ, tay nắm, núm vặn; 2. (điện) cái lấy điện hình cung, cung lấy điện; 3. móc cáp nối; 4. bàn đạp; 5. vòng cò (súng).