Takt /m/
1. -(e)s, -e nhịp, nhịp đô. nhịp điêu, nhịp bước; den Takt angeben (schlagen) đánh nhịp; 2. -(e)s [sự] tế nhị. lịch thiêp, lịch sự, nhã độ.
Flißtritt /m -(e)s,/
1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;