TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhịp bước

nhịp bước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước chân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp đô. nhịp điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s tế nhị. lịch thiêp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc lên xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pê đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhịp bước

Pace

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhịp bước

Tempo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fußtief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Takt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flißtritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Takt angeben (schlagen)

đánh nhịp; 2. -(e)s [sự] tế nhị. lịch thiêp, lịch sự, nhã độ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Takt /m/

1. -(e)s, -e nhịp, nhịp đô. nhịp điêu, nhịp bước; den Takt angeben (schlagen) đánh nhịp; 2. -(e)s [sự] tế nhị. lịch thiêp, lịch sự, nhã độ.

Flißtritt /m -(e)s,/

1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fußtief /(Adj.)/

(veraltet) bước chân; dáng đi; nhịp bước (Schritt);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bước chân,nhịp bước,nhịp

[DE] Tempo

[EN] Pace

[VI] bước chân, nhịp bước, nhịp