Việt
er
cái bàn nhún
bàn đạp
chỗ dựa làm đà.
Đức
Spningbrett
Spningbrett /n -(e)s, -/
1. cái bàn nhún (thể thao); 2. (nghĩa bóng) bàn đạp, chỗ dựa làm đà.