TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pedal

bàn đạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuỷ túc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pêđan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn đạp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn đạp an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùy túc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay cầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
foot pedal pad

miếng sắt mặt bàn đạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 accelerator pedal

bàn đạp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pedal

pedal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead-man's handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedal lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead-man's handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadman's pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handhold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
foot pedal pad

foot pedal pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footstep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 accelerator pedal

 accelerating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loud pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pedal

Pedal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfachwirkendes Pedal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pedal

pédale à simple effet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedal,accelerator /xây dựng/

bàn đạp ga, chân ga

dead-man's handle,pedal

bàn đạp an toàn

pedal, pedal lever, stirrup

thùy túc, bàn đạp

 dead-man's handle,pedal, deadman's pedal /điện;điện lạnh;điện lạnh/

bàn đạp an toàn

 clamp, dead-man's handle,pedal, haft, handhold, lifting handle, tail

tay cầm

foot pedal pad, footstep, pedal

miếng sắt mặt bàn đạp

 accelerating agent, accelerator, accelerator pedal, foot accelerator, gas pedal, loud pedal, pedal,accelerator, throttle

bàn đạp ga

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pedal /nt/ÔTÔ/

[EN] pedal

[VI] pêđan, bàn đạp (phanh, bộ ly hợp)

Từ điển toán học Anh-Việt

pedal

bàn đạp; thuỷ túc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pedal

pedal

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pedal

Bàn đạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pedal /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] einfachwirkendes Pedal

[EN] pedal

[FR] pédale à simple effet

Tự điển Dầu Khí

pedal

o   bàn đạp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pedal

A lever for the foot usually applied only to musical instruments, cycles, and other machines.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pedal

bàn đạp