throttle /ô tô/
bàn đạp ga
throttle
bàn đạp ga
throttle /hóa học & vật liệu/
ống tiết lưu
butterfly, throttle
bướm ga
choke, throttle
van tiết lưu
swinging reactor, throttle
cuộn cản dao động
choking, throttle, throttling
sự tiết lưu
automatic set-up, straighten, tailor, throttle
điều chỉnh tự động
choker plate, expansion cock, governor valve, reducer redistribution, restrictor valve, strangler, throttle
tấm nắp van tiết lưu
Là van điều tiết điều chỉnh lưu lượng của dòng gaz hoặc các dòng nhiên liệu khác của động cơ.
A choke valve that regulates the flow of steam, gas, or other fuel to an engine. Also, throttle valve.
accelerating agent, accelerator, accelerator pedal, foot accelerator, gas pedal, loud pedal, pedal,accelerator, throttle
bàn đạp ga
on/off butterfly valve, choke, clack, clapper valve, damper flap, flap valve, leaf valve, shutter, throttle
van bướm đóng-mở