Việt
bướm ga
van tiết lưu
Anh
butterfly
throttle
throttle valve
Đức
Drosselklappe
v Drosselklappenteil mit Drosselklappe, Drosselklappenpotentiometer, Drosselklappenansteller.
Cụm van bướm ga với van bướm ga, cảm biến vị trí van bướm ga, cơ cấu chỉnh vị trí van bướm ga.
v Drosselklappenstellung vom Drosselklappenschalter oder Drosselklappenpotentiometer
Vị trí của van bướm ga từ tiếp điểm van bướm ga hay cảm biến vị trí bướm ga kiểu chiết áp.
Drosselklappenstellung.
Vị trí van bướm ga.
v Automatischer Drosselklappenverstellung
Chỉnh van bướm ga tự động
v Drosselklappenpotentiometer
Cảm biến vị trí van bướm ga
[EN] throttle valve
[VI] Bướm ga, van tiết lưu
butterfly, throttle