Việt
điều chỉnh tự động
điều khiển tự động
Anh
automatic control
self-adjusting
Automatic Adjust
automatic adjustment
automatic set-up
straighten
tailor
throttle
Đức
automatische Kontrolle
Pháp
contrôle automatique
Das geschieht entweder durch selbstständige Regelung der Maschinenparameter oder durch Aussortierung der schadhaften Teile.
Chẳng hạn như điều chỉnh tự động các thông số của máy hay loại bỏ các chi tiết bị hư hại.
v Automatische Leuchtweiteregelung
Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa
Automatische Regelung der Bremskraft in Abhängigkeit von der Beladung.
Điều chỉnh tự động lực phanh phụ thuộc vào trọng tải.
Einstellung von Scheinwerfern mit automatischer Leuchtweiteregelung
Chỉnh đèn chiếu với hệ thống điều chỉnh tự động tầm chiếu xa
Die Bremsen müssen deshalb regelmäßig von Hand oder durch selbsttätige (automatische) Nachstellvorrichtungen nachgestellt werden.
Vì vậy phanh phải được thường xuyên chỉnh lại bằng tay hay qua các bộ điều chỉnh tự động.
điều khiển tự động,điều chỉnh tự động
[DE] automatische Kontrolle
[VI] điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
[EN] automatic control
[FR] contrôle automatique
automatic set-up, straighten, tailor, throttle
Automatic Adjust, automatic adjustment