TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 straighten

sửa thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuốt thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 straighten

 straighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straighten /cơ khí & công trình/

sửa thẳng

 straighten, unbend /xây dựng/

uốn thẳng

 dress, straighten

nắn sửa

 rectify, straighten

nắn thẳng

 straighten, unbend /xây dựng/

vuốt thẳng

automatic set-up, straighten, tailor, throttle

điều chỉnh tự động