Việt
sửa thẳng
uốn thẳng
nắn sửa
nắn thẳng
vuốt thẳng
điều chỉnh tự động
Anh
straighten
unbend
dress
rectify
automatic set-up
tailor
throttle
straighten /cơ khí & công trình/
straighten, unbend /xây dựng/
dress, straighten
rectify, straighten
automatic set-up, straighten, tailor, throttle