Việt
chỉnh lưu
cất lại
nắn thẳng
nắn dòng
bộ điều chỉnh
Anh
rectify
resave
straighten
river regulation
monitor
parfolicalize
power control
regulate
chỉnh lưu (dòng xoay chiều)
rectify, resave /toán & tin/
rectify, straighten
rectify, river regulation
monitor, parfolicalize, power control, rectify, regulate