TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cất lại

cất lại

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhớ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cất lại

redistil

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 rectify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cất lại

redistil

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

erneut speichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cất lại

redistiler

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erneut speichern /vt/M_TÍNH/

[EN] resave

[VI] lưu lại, cất lại, nhớ lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectify, resave /toán & tin/

cất lại

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cất lại

[DE] redistil

[EN] redistil

[VI] cất lại

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

redistil

[DE] redistil

[VI] cất lại

[FR] redistiler