power control /cơ khí & công trình/
sự kiểm soát cơ năng
power control /điện tử & viễn thông/
sự điều khiển công suất
power control /cơ khí & công trình/
đòn khởi động
power control
sự kiểm soát cơ năng
power control /cơ khí & công trình/
công suất điều khiển
power control /điện lạnh/
sự điều chỉnh công suất
power control /hóa học & vật liệu/
điều khiển công suất
power control, power regulation /cơ khí & công trình/
sự điều chỉnh công suất
power control, power steering /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
sự điều khiển lực
monitor, parfolicalize, power control, rectify, regulate
bộ điều chỉnh