überwachen /vt/KT_GHI/
[EN] monitor
[VI] giám sát
überwachen /vt/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VT&RĐ, KT_DỆT/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm
Kontrollbildschirm /m/V_THÔNG/
[EN] monitor
[VI] bộ giám kiểm (viđeo)
kontrollieren /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] monitor
[VI] giám sát
kontrollieren /vt/KT_DỆT, ÔNMT/
[EN] monitor
[VI] giám sát
mithören /vt/V_THÔNG/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm
mitsprechen /vt/M_TÍNH/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm
Monitor /m/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] monitor
[VI] bộ giám sát; monỉto, màn hình giám sát
Monitor /m/Đ_KHIỂN, VDU,/
[EN] monitor
[VI] bộ giám sát
Monitor /m/V_LÝ,VDU, VLB_XẠ, V_THÔNG/
[EN] monitor
[VI] bô giám sát
verfolgen /vt/M_TÍNH/
[EN] monitor, trace
[VI] giám sát, tìm vết, theo dõi