TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giám sát

bộ giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ điều hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monỉto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mà thông báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ giám sát

monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 executive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supervisor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

executive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

token monitor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ giám sát

Aufsichtsperson

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Supervisor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rad- und Abschleppschutz. Er besteht aus Neigungssensoren mit Auswerteinheit.

Bảo vệ bánh xe và chống việc xe bị kéo. Hệ thống này gồm có cảm biến độ nghiêng với một bộ giám sát.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

token monitor

bộ giám sát; mà thông báo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsichtsperson /f/M_TÍNH/

[EN] supervisor

[VI] bộ giám sát

Monitor /m/Đ_KHIỂN, VDU,/

[EN] monitor

[VI] bộ giám sát

Supervisor /m/M_TÍNH/

[EN] executive, supervisor

[VI] bộ điều hành, bộ giám sát

Monitor /m/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] monitor

[VI] bộ giám sát; monỉto, màn hình giám sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 executive

bộ giám sát

 Network Supervisor

bộ giám sát

 supervisor

bộ giám sát

monitor

bộ giám sát