Aufsichtsperson /f/M_TÍNH/
[EN] supervisor
[VI] bộ giám sát
Monitor /m/Đ_KHIỂN, VDU,/
[EN] monitor
[VI] bộ giám sát
Supervisor /m/M_TÍNH/
[EN] executive, supervisor
[VI] bộ điều hành, bộ giám sát
Monitor /m/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] monitor
[VI] bộ giám sát; monỉto, màn hình giám sát