TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 network supervisor

bộ giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giám sát mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện diện bộ giám sát dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 network supervisor

 Network Supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Standby Monitor Present

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Supervisor

bộ giám sát

 Network Monitor, network supervisor /điện tử & viễn thông/

bộ giám sát mạng

Standby Monitor Present, Network Supervisor, supervisor

hiện diện bộ giám sát dự phòng