TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supervisor

quan giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều hành ngoại lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám sát viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện diện bộ giám sát dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đốc công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supervisor

 supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exception handler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud chicken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Standby Monitor Present

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auditor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ganger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overseer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superintendent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisor

quan giám sát

 supervisor

bộ giám sát

 supervisor /toán & tin/

bộ điều hành

exception handler, supervisor

bộ điều hành ngoại lệ

 analyst, supervisor, watcher

người giám sát

 mud chicken, root, supervisor

giám sát viên

Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.

 monitor program, monitoring program, supervisor

chương trình giám sát

Standby Monitor Present, Network Supervisor, supervisor

hiện diện bộ giám sát dự phòng

 auditor, checker, controller, gauger, inspector, qualifier, supervisor, verifier

người kiểm tra

foreman, ganger, lead man, master, overseer, superintendent, supervisor, work master

người đốc công