TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 verifier

bộ kiểm chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn xác minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kiểm phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kiểm tra bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ kiểm tra pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 verifier

 verifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auditor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verifier /toán & tin/

bộ kiểm chứng

 verifier /hóa học & vật liệu/

dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)

 verifier

dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)

 verifier /hóa học & vật liệu/

dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)

 verifier

nguồn xác minh

 verifier /xây dựng/

máy kiểm phiếu

wheel testing machine, verifier

máy kiểm tra bánh xe

phase tester, testing apparatus, testing machine, verifier

bộ kiểm tra pha

 auditor, checker, controller, gauger, inspector, qualifier, supervisor, verifier

người kiểm tra