verifier /toán & tin/
bộ kiểm chứng
verifier /hóa học & vật liệu/
dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
verifier
dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
verifier /hóa học & vật liệu/
dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
verifier
nguồn xác minh
verifier /xây dựng/
máy kiểm phiếu
wheel testing machine, verifier
máy kiểm tra bánh xe
phase tester, testing apparatus, testing machine, verifier
bộ kiểm tra pha
auditor, checker, controller, gauger, inspector, qualifier, supervisor, verifier
người kiểm tra