TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ kiểm tra pha

bộ kiểm tra pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ kiểm tra pha

phase tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase tester, testing apparatus, testing machine, verifier

bộ kiểm tra pha

 phase tester /điện lạnh/

bộ kiểm tra pha

phase tester

bộ kiểm tra pha