checker
bộ kiểm tra
checker /toán & tin/
kẻ ô vuông
checker, probe, test set
máy thử
checker, prover, test plant
thiết bị thử
checker, control accessories, control device
thiết bị kiểm tra
checker, checking apparatus, inspection equipment, tester
máy kiểm tra
thermal transfer arrangement, aux, centrifugal scrubber, checker
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
auditor, checker, controller, gauger, inspector, qualifier, supervisor, verifier
người kiểm tra
calibrating devise, calibration instrument, check, check instrument, check meter, checker, checking device, checking instrument, control instrument, instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument
dụng cụ kiểm tra