thermal transfer arrangement
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement, thermal transmission
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement /toán & tin/
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement /toán & tin/
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement /điện lạnh/
thiết bị truyền nhiệt
thermal transfer arrangement /điện lạnh/
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement /điện lạnh/
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
thermal transfer arrangement, aux, centrifugal scrubber, checker
thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)