tester /điện tử & viễn thông/
bộ thử
tester /xây dựng/
bút thử điện
tester /xây dựng/
màn treo (trên chỗ ngồi)
tester /điện lạnh/
dụng cụ thử
tester /toán & tin/
dung cụ thử
tester
người làm thí nghiệm
tester /đo lường & điều khiển/
người thử
tester, testing apparatus
máy thử nghiệm
luminous pencil, tester /xây dựng;điện;điện/
bút thử điện
test facility, tester
dụng cụ thí nghiệm
test bed, tester
giá thử nghiệm
radio test set, tester
máy thử vô tuyến
performance monitor, puncture tester, tester
bộ kiểm tra thi hành
checker, checking apparatus, inspection equipment, tester
máy kiểm tra
measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester
đầu đo
calliper gauge, feeler leaf, inside calipers, internal caliper gage, internal caliper gauge, tester
căn lá