TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thử

người thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầu đo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

căn lá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

người thử

 tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tester

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tester

người thử; thiết bị thử; giá thử; đầu đo; căn lá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tester /đo lường & điều khiển/

người thử