Việt
người thử
thiết bị thử
giá thử
đầu đo
căn lá
Anh
tester
Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.
Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.
Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.
người thử; thiết bị thử; giá thử; đầu đo; căn lá
tester /đo lường & điều khiển/