Việt
bộ giám sát thực hiện
bộ kiểm tra thi hành
Anh
performance monitor
puncture tester
tester
performance monitor, puncture tester, tester
bộ giám sứt thực hiện Quá trình hoặc chưang trình đánh gtó và ghi lại thông tin trang thái vỉ những thiết bị hệ thống khác nhau và những quá trình khác.