TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

performance monitor

bộ giám sát thực hiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ kiểm tra thi hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

performance monitor

performance monitor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncture tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance monitor

bộ giám sát thực hiện

performance monitor, puncture tester, tester

bộ kiểm tra thi hành

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

performance monitor

bộ giám sứt thực hiện Quá trình hoặc chưang trình đánh gtó và ghi lại thông tin trang thái vỉ những thiết bị hệ thống khác nhau và những quá trình khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

performance monitor

bộ giám sát thực hiện