TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy thử nghiệm

máy thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy thử nghiệm

testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine for testing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy thử nghiệm

Prüfung der Maschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Prüfmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es erfolgt meist unter Anleitung des Diagnosetesters.

Thường được thực hiện theo hướng dẫn của máy thử nghiệm chẩn đoán.

Nachdem stabile Abgaswerte bei vorgeschriebener Drehzahl, beispielsweise Leerlaufdrehzahl, erreicht sind, wird der durch das Testgerät gemessene Lambdawert, z.B. 0,997, abgespeichert.

Sau khi đạt được những trị số ổn định của khí thải ở tốc độ quay quy định, thí dụ như tốc độ quay không tải, trị số lamda đo được bằng máy thử nghiệm, thí dụ 0,997, được lưu trữ lại.

Dabei können programmgestützt mittels Diagnosetester die Messwerte bezüglich der im Hochvoltsystem anliegenden Spannungen aus den Steuergeräten der HV- Komponenten ausgelesen und bewertet werden.

Dựa vào chương trình hỗ trợ của máy thử nghiệm chẩn đoán, các trị số đo có liên quan đến điện áp đang có trong hệ thống điện áp cao từ các máy điều khiển của các bộ phận điện áp cao có thể được chọn ra và đánh giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfmaschine /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tester, testing apparatus, testing machine

[VI] bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine for testing

máy thử, máy thử nghiệm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Prüfung der Maschine

[EN] testing machine

[VI] máy thử nghiệm,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tester

máy thử nghiệm

testing apparatus

máy thử nghiệm

 tester, testing apparatus

máy thử nghiệm

testing machine

máy thử nghiệm