TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ kiểm tra

bộ kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ kiểm tra

 checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puncture tester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ kiểm tra

Prüfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlagsprüfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monitor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Auswahl führt der Tester das geeignete Prüfprogramm durch.

Dựa vào chọn lựa này, bộ kiểm tra cho chạy một chương trình kiểm tra thích hợp.

Es sind z.B. Datenübertragung aus Datenbanken vom Fahrzeughersteller, Downloads für Steuergeräte, Tester und Software, Pflege von Fahrzeug- Lebenszyklusdaten, Flash-Aktionen bei Werkstattbesuchen.

Là việc truyền dữ liệu lưu trữ thí dụ như từ ngân hàng dữ liệu của nhà sản xuất xe, tải về cho các bộ điều khiển điện tử, các bộ kiểm tra và phần mềm, cập nhật những dữ liệu trong chu kỳ hoạt động của xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/

(Technik) bộ kiểm tra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfer /m/VẼ_KT/

[EN] checker

[VI] bộ kiểm tra

Durchschlagsprüfer /m/GIẤY/

[EN] puncture tester

[VI] bộ kiểm tra

Prüfgerät /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] tester, testing apparatus

[VI] bộ thử, bộ kiểm tra, máy thử

Prüfmaschine /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tester, testing apparatus, testing machine

[VI] bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checker

bộ kiểm tra