Việt
giám khảo
bộ kiểm chứng
bộ kiểm tra
người xem xét
thanh tra viên
kiểm tra
kiểm soát
người chắm thi.
người kiểm tra
người kiểm soát
giám định viên
người chấm thi
Anh
examiner
verifier
taster
checker
inspector
tester/testing device/ checking instrument
Đức
Prüfer
prüfende Instanz
Prüfgerät
Testvorrichtung
Nachweisgerät
Pháp
examinateur
vérificateur
dégustateur
Prüfgerät, Prüfer, Testvorrichtung; Nachweisgerät
Prüfer /der; -s, -/
người kiểm tra; người kiểm soát; giám định viên;
giám khảo; người chấm thi;
Prüfer /m -s, =/
1. [ngưôi] kiểm tra, kiểm soát; thử thí nghiêm; 2. giám khảo, người chắm thi.
Prüfer /m/M_TÍNH/
[EN] verifier
[VI] bộ kiểm chứng
Prüfer /m/VẼ_KT/
[EN] checker
[VI] bộ kiểm tra
Prüfer /m/S_CHẾ/
[EN] examiner
[VI] người xem xét
Prüfer /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspector
[VI] thanh tra viên
Prüfer /TECH/
[DE] Prüfer
[FR] examinateur
Prüfer /RESEARCH/
Prüfer /IT-TECH/
[FR] vérificateur
Prüfer /FOOD/
[EN] taster
[FR] dégustateur
Prüfer,prüfende Instanz /ENVIR/
[DE] Prüfer; prüfende Instanz