Việt
giám khảo
người chấm thi
kiểm tra
kiểm soát
người chắm thi.
chấm thi
thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.
Đức
Prüfer
prüfen
Examinator
Examinatorium
Prüfer /m -s, =/
1. [ngưôi] kiểm tra, kiểm soát; thử thí nghiêm; 2. giám khảo, người chắm thi.
Examinatorium /n -s, -rỉen/
1. (ban, hội đồng) chấm thi, giám khảo; 2. thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.
Prüfer /der; -s, -/
giám khảo; người chấm thi;
Examinator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người chấm thi; giám khảo (Priif[end]er);
- dt. Người chấm thi.
prüfen vt; người giám khảo Prüfer m; ban giám khảo Prüfungskomission f