TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấm thi

chấm thi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháo hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chấm thi

prüfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Examen prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Examinatorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mündlich prüfen

sát hạch ai bằng cách vấn đáp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

kiểm tra; kiểm nghiệm; chấm thi; khảo hạch; sát hạch;

sát hạch ai bằng cách vấn đáp. : jmdn. mündlich prüfen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Examinatorium /n -s, -rỉen/

1. (ban, hội đồng) chấm thi, giám khảo; 2. thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.

prüfen /vt/

1. kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm; thử thách, thí nghiêm, thủ nghiệm; (kĩ thuật) thử, lấy mẫu; 2. chấm thi, kháo hạch, sát hạch;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chấm thi

das Examen prüfen; hội đòng chấm thi Prüfungsausschuß m, Prüfungskommission f