Examinatorium /n -s, -rỉen/
1. (ban, hội đồng) chấm thi, giám khảo; 2. thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.
prüfen /vt/
1. kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm; thử thách, thí nghiêm, thủ nghiệm; (kĩ thuật) thử, lấy mẫu; 2. chấm thi, kháo hạch, sát hạch;