Việt
kiểm tra
kiểm nghiệm
khảo sát
thể nghiệm
chứng nghiệm
chấm thi
kháo hạch
sát hạch
Đức
prüfen
prüfen /vt/
1. kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm; thử thách, thí nghiêm, thủ nghiệm; (kĩ thuật) thử, lấy mẫu; 2. chấm thi, kháo hạch, sát hạch;