exami /nie. ren (sw. V.; hat)/
Ị chấm thi;
hỏi thi;
sát hạch;
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
kiểm tra;
kiểm nghiệm;
chấm thi;
khảo hạch;
sát hạch;
sát hạch ai bằng cách vấn đáp. : jmdn. mündlich prüfen