TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überprüfen

kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái thẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überprüfen

check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

inspect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verify

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überprüfen

überprüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Planen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Ausführen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Verbessern

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

nachprüfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kontrollieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

überprüfen

vérifier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wärmeschutzbleche überprüfen.

Kiểm tra những tấm chắn nhiệt.

Frostsicherheit des Kühlmittels überprüfen.

Kiểm soát tính chống đông của chất lỏng làm mát.

v Überprüfen der Wählhebeleinstellung.

Kiểm tra vị trí cần chuyển số.

v Überprüfen der Hydraulikdrücke.

Kiểm tra áp suất thủy lực.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Überprüfen von Kenntnissen

Kiểm tra kiến thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Rechnung überprüfen

kiểm tra lại một tờ hóa đan.

Từ điển Polymer Anh-Đức

check

überprüfen, nachprüfen, kontrollieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überprüfen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lại [auf + Akk : về ];

eine Rechnung überprüfen : kiểm tra lại một tờ hóa đan.

überprüfen /(sw. V.; hat)/

xem lại; xét lại; suy nghĩ lại; cân nhắc lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überprüfen /vt/

xem lại, xét lại, tái thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

überprüfen

[EN] check

[VI] kiểm soát

Planen,Ausführen,Überprüfen,Verbessern

[EN] Plan – Do – Check - Act" (PDCA)

[VI] Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động" (PDCA)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überprüfen

[DE] überprüfen

[EN] check, verify, inspect

[FR] vérifier

[VI] kiểm tra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überprüfen

sift

überprüfen

verify

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überprüfen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] inspect

[VI] thanh tra

überprüfen /vt/B_BÌ/

[EN] check

[VI] kiểm tra