vérifier
vérifier [veRÎfje] V. tr. [1] 1. Kiểm tra, thẩm tra. Vérifier un calcul: Kiểm tra một bài tính. Vérifier les déclarations d’un témoin: Thẩm tra những lời khai của môt nhân chứng. 2. Xác minh, xác nhận. Diagnostic vérifié après divers examens: Sự chẩn doán dưọc xác nhận sau nhiều xét nghiệm khác nhau. > V. pron. Được xác nhận. Votre prédiction s’est vérifiée: Sự dự doán của anh dã dưọc xác nhận.