TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verify

kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kiếm chứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm chứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm điểm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

verify

verify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

check

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inspect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verify

überprüfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bestätigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sicher stellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

verify

vérifier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At three o’clock precisely, a massive bell chimes three times, people verify their watches and then return to their offices on Speichergasse, their shops on Marktgasse, their farms beyond the bridges on the Aare.

Đúng ba giờ ba tiếng chuông thật dữ dội vang lên, người ta chỉnh đồng hồ theo, rồi sau đó trở về văn phòng trên Speichergasse hay các cửa hàng trên Kramgasse hoặc về những nông trại bên kia sông Aare.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

check,verify,inspect

[DE] überprüfen

[EN] check, verify, inspect

[FR] vérifier

[VI] kiểm tra

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Verify

Kiểm điểm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] verify

[VI] kiểm chứng

beweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] verify

[VI] kiểm chứng

prüfen /vt/M_TÍNH/

[EN] sense, verify

[VI] xác minh, kiểm chứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

verify

thử, kiểm tra, kiểm nghiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestätigen

verify

sicher stellen

verify

überprüfen

verify

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

verify

xác minh, kiểm chứng L Trong truyền thông, đảm bảo rằng ý nghĩa và cách viết của thông báo đẫ truyền đi chuyên chờ chủ ý chính xác của người phát. 2. Trong Un học, xác định xem một thao táe đã được hoàn thành đúng hay chưa và, nói riêng, kiềm tra độ chính xác của sự đục bìa tòng cách sử dụng bộ xác minh,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

verify

To prove to be true, exact, or accurate.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

verify

kiếm chứng