TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachweisen

để chứng minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kiểm chứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i đẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachweisen

prove

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

detect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detect/prove

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

substantiate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

identify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachweisen

nachweisen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachweisen

prouver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

déceler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détecter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Ablauf von sechs Monaten muss der Käufer nachweisen, dass der Mangel schon bei Übergabe vorhanden war (Beweislastumkehr).

Sau khi chấm dứt thời hạn sáu tháng, bên mua phải chứng minh là các hư hại đã có khi giao hàng (trách nhiệm chứng minh ngược).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geschädigter – muss den kausalen Zusammenhang von Fehler/ Verschulden und entstandenem Schaden nachweisen.

Người bị thiệt hại - phải chứng minh được mối quan hệ nguyên do lỗi hư hỏng / trách nhiệm và thiệt hại gây ra.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Testverfahren, die die Integrität von Sterilfiltern nachweisen.

Cho biết tên phương pháp thử nghiệm để phát hiện sự toàn vẹn của các bộ lọc vô trùng.

Um die Wirkungen chemischer Stoffe auf Gesundheit und Umwelt abzuschätzen und zu gewährleisten, dass sie in sicheren Verwendungen eingesetzt werden, legen zahlreiche Verordnungen (z.B. Gefahrstoffverordnung, Technische Regeln) Einzelheiten fest und setzen EG-Richtlinien und Verordnungen um. So die EU-Verordnung zur Registrierung, Bewertung, Zulassung und Beschränkung chemischer Stoffe REACH (Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals), deren Ziel es ist, dass Hersteller oder Importeure die Unbedenklichkeit ihrer Stoffe nachweisen, andernfalls die Produktion, Verarbeitung und Vermarktung innerhalb der EU zu beenden ist.

Quy tắc kỹ thuật xác định những chi tiết và áp dụng những chỉ thị, quy định của Liên minh châu Âu. Chẳng hạn Quy định của EU về việc Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế những hóa chất (REACH − Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals) nhằm buộc những nhà sản xuất hay nhà nhập khẩu phải chứng minh những chất của họ là vô hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Fehler nach weisen

chứng minh một sai lầm của ai

jmdm. einen Diebstahl nachweisen

chứng minh rằng ai đã phạm tội ăn cắp

man konnte ihm nichts nachweisen

ngttòi ta không thể đưa ra bằng chứng chống lại ông ẩy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j m mịt dem Finger nachweisen

chỉ tay theo ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachweisen /(st. V.; hat)/

i đẫn chứng; chứng tỏ; chứng minh; đưa ra bằng chứng; vạch rõ; chỉ rõ;

jmdm. einen Fehler nach weisen : chứng minh một sai lầm của ai jmdm. einen Diebstahl nachweisen : chứng minh rằng ai đã phạm tội ăn cắp man konnte ihm nichts nachweisen : ngttòi ta không thể đưa ra bằng chứng chống lại ông ẩy.

nachweisen /(st. V.; hat)/

(Amtsspr ) chỉ dẫn; sắp đặt; sắp xếp (cho ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachweisen /I vt/

1. chúng minh, dẫn chứng, chúng tỏ; chỉ, vạch rõ (khuyết điểm V.V.); 2. (j -m) tìm được, tìm thấy, chỉ dẫm; II vi j m mịt dem Finger nachweisen chỉ tay theo ai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] verify

[VI] kiểm chứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachweisen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nachweisen

[EN] detect; identify

[FR] déceler

nachweisen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] nachweisen

[EN] detect

[FR] déceler; détecter

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nachweisen

[DE] nachweisen

[EN] detect, prove, substantiate

[FR] prouver

[VI] để chứng minh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachweisen

prove

Từ điển Polymer Anh-Đức

detect/prove

nachweisen