Việt
chúng minh
dẫn chứng
chúng tỏ
tìm được
tìm thấy
chỉ dẫm
Đức
nachweisen
j m mịt dem Finger nachweisen
chỉ tay theo ai
nachweisen /I vt/
1. chúng minh, dẫn chứng, chúng tỏ; chỉ, vạch rõ (khuyết điểm V.V.); 2. (j -m) tìm được, tìm thấy, chỉ dẫm; II vi j m mịt dem Finger nachweisen chỉ tay theo ai