TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prove

chứng minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thử lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

. chứng minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

để chứng minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prove

prove

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantiate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prove

nachweisen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prove

prouver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

detect,prove,substantiate

[DE] nachweisen

[EN] detect, prove, substantiate

[FR] prouver

[VI] để chứng minh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beweisen /vt/TOÁN/

[EN] prove

[VI] chứng minh

Từ điển toán học Anh-Việt

prove

. chứng minh; thử lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachweisen

prove

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prove

chứng minh, thử lại

prove, testing

thử lại

prove, retest

chứng minh, thử lại

Tự điển Dầu Khí

prove

[pru:v]

o   hiệu chuẩn

o   thử, chứng minh, thăm dò

Đo độ chính xác của lưu kế bằng cách dùng thiết bị hiệu chuẩn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prove

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

prove

prove

v. to show to be true