Việt
chứng minh
thử lại
. chứng minh
để chứng minh
Anh
prove
testing
retest
detect
substantiate
Đức
nachweisen
beweisen
Pháp
prouver
detect,prove,substantiate
[DE] nachweisen
[EN] detect, prove, substantiate
[FR] prouver
[VI] để chứng minh
beweisen /vt/TOÁN/
[EN] prove
[VI] chứng minh
. chứng minh; thử lại
chứng minh, thử lại
prove, testing
prove, retest
[pru:v]
o hiệu chuẩn
o thử, chứng minh, thăm dò
Đo độ chính xác của lưu kế bằng cách dùng thiết bị hiệu chuẩn.
v. to show to be true