Việt
Chứng minh
dẫn chứng
biện minh
để chứng minh
Anh
substantiate
explain
establish
detect
prove
Đức
begründen
Unterlagen beibringen
nachweisen
Pháp
justifier
prouver
explain,establish,substantiate
[DE] begründen
[EN] explain, establish, substantiate
[FR] justifier
[VI] biện minh
detect,prove,substantiate
[DE] nachweisen
[EN] detect, prove, substantiate
[FR] prouver
[VI] để chứng minh
Chứng minh, dẫn chứng
begründen, Unterlagen beibringen