TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm chứng

kiểm chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

xác minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tk. kiểm nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem xét

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

kiểm chứng

verify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muster

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

kiểm chứng

Beweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation und Desinfektion sind immer mit geeigneten validierten Verfahren so durchzuführen, dass der Erfolg nachvollziehbar gewährleistet ist und die Sicherheit und Gesundheit von Anwendern oder Dritten nicht gefährdet wird.

Tiệt trùng và khử trùng luôn luôn được thực hiện với phương pháp kiểm chứng thích hợp nên kết quả có thể truy dẫn cũng như sự an toàn và sức khỏe của người sử dụng hoặc những người thứ ba.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Spektralanalyse können kleinste Mengen eines Stoffes qualitativ und quantitativ nachgewiesen werden.

Bằng phương pháp phân tích quang phổ, một lượng vật chất cực nhỏ vẫn có thể được kiểm chứng định tính và định lượng.

Die Ergebnisse der Planungs- und Realisierungsphase finden beim Kunden in der Produktzuverlässigkeit ihren nachhaltigen Ausdruck.

Kết quả của giai đoạn lập kế hoạch cũng nhưthực hiện được kiểm chứng bởi khách hàngqua độ tin cậy của sản phẩm khi sử dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Liegen keine Literaturwerte für å bzw. p0i vor, müssen diese experimentell ermittelt werden.

Nếu không tìm ra trong tài liệu các thông số α hoặc p0,i người ta phải kiểm chứng qua thí nghiệm.

Từ điển toán học Anh-Việt

muster

tk. kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] verify

[VI] kiểm chứng

beweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] verify

[VI] kiểm chứng

prüfen /vt/M_TÍNH/

[EN] sense, verify

[VI] xác minh, kiểm chứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiểm chứng

Beweis m; Zeugnis m; màu kiểm chứng Beweismuster n.