Việt
kiểm tra
thanh tra
kiểm nhận
xen xét
nghiệm thu
Anh
inspect
inspection
check
verify
Đức
überprüfen
prüfen
untersuchen
kontrollieren
durchsehen
inspizieren
nachsehen
unteruntersuchen
Pruefen
Pháp
contrôler
inspecter
vérifier
check,verify,inspect
[DE] überprüfen
[EN] check, verify, inspect
[FR] vérifier
[VI] kiểm tra
inspect, inspection
kiểm tra, thanh tra
inspect /TECH/
[DE] Pruefen
[EN] inspect
[FR] contrôler; inspecter
kiểm tra, thanh tra, xen xét, nghiệm thu
sự kiểm tra, sự thanh tra Kiểm tra là sự xác định trạng thái của một đối tượng thông qua trực giác, cảm giác, các phép đo và các biện pháp khác.
untersuchen /vt/Đ_KHIỂN/
[VI] kiểm tra, thanh tra
überprüfen /vt/Đ_KHIỂN/
[VI] thanh tra
kontrollieren /vt/Đ_KHIỂN/
prüfen /vt/CH_LƯỢNG/
v. to look at something carefully; to examine, especially by an expert
kiểm tra; kiểm nhận