Việt
Nghiệm thu
cho phép
chấp nhận
sự chấp nhận
thu nhận
kiểm tra
thanh tra
xen xét
Anh
acceptance
Check and take over
accept
inspect
Đức
abnehmen
empfangen
Annahme
annehmen
Annahmegrenze
Giới hạn nghiệm thu
Abnahme, Betriebsgenehmigung
Nghiệm thu/ Nhận giấy phép vận hành
Für Eich- und Abnahmezwecke gebräuchlich
Hay dùng cho mục đích hiệu chuẩn và nghiệm thu
Bezeichnung für die Eingriffsgrenze in einer Annahmequalitätsregelkarte.
Thuật ngữ dùng cho giới hạn can thiệp ở bảng ĐCCL cho nghiệm thu.
Annahme-QRK mit Eingriffsgrenzen zur Prozessregelung bei sicher beherrschten Prozessen
Bảng ĐCCL cho nghiệm thu với trị số giới hạn can thiệp để điều chỉnh các quá trình chắc chắn kiểm soát được
sự chấp nhận, nghiệm thu, thu nhận
kiểm tra, thanh tra, xen xét, nghiệm thu
Nghiệm thu,cho phép
Acceptance
Nghiệm thu, cho phép
annehmen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] accept
[VI] chấp nhận, nghiệm thu
abnehmen /vt/CH_LƯỢNG/
accept, acceptance
nghiệm thu
[EN] acceptance
[VI] nghiệm thu,
empfangen vt, abnehmen