Việt
chấp nhận
Ưng thuận
thu nhận
thu nạp
nhận
thựa nhận
không bác bỏ
nghiệm thu
Nhận lãnh.
Anh
accept
Đức
annehmen
akzeptieren
Akzept
abnehmen
Pháp
accepté
Accept
annehmen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] accept
[VI] chấp nhận, nghiệm thu
abnehmen /vt/CH_LƯỢNG/
accept /TECH,INDUSTRY/
[DE] Akzept
[FR] accepté
nhận, chấp nhận; thựa nhận; không bác bỏ
Ưng thuận, chấp nhận, ưng thuận, thu nhận, thu nạp
nhận Câu lệnh truyền dữ liệu dùng trong FORTRAN khi máy tính ờ chế độ hội thoại và tao điều kiện cho người lập trình nhập, thông qua teletyp, dữ liệu mà người lập trình muốn đưa vầo bộ nhớ.
To take when offered.
v. to agree to receive