TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akzeptieren

chấp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akzeptieren

accept

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to accept

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

akzeptieren

akzeptieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

akzeptieren

accepter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Situation des Gesprächspartners akzeptieren

Chấp nhận hoàn cảnh của người nói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entschuldigung akzeptieren

chấp nhận một lởi xin lỗi

der Vorschlag wurde von allen akzeptiert

lời đề nghị đã được tất cả chẩp thuận

er akzeptierte

anh ấy đã đồng ý ( với lời mời).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

akzeptieren,annehmen /INDUSTRY-METAL/

[DE] akzeptieren; annehmen

[EN] to accept

[FR] accepter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzeptieren /(sw. V.; hat)/

chấp nhận; công nhận; ưng thuận; thừa nhận; nhận trả (annehmen, hinnehmen, billigen, anerkennen);

eine Entschuldigung akzeptieren : chấp nhận một lởi xin lỗi der Vorschlag wurde von allen akzeptiert : lời đề nghị đã được tất cả chẩp thuận er akzeptierte : anh ấy đã đồng ý ( với lời mời).

akzeptieren /(sw. V.; hat)/

đồng ý; đồng tình; tán thành; nhất trí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akzeptieren /vt/

nhận, chấp nhận, công nhận.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

akzeptieren

accept