akzeptieren /(sw. V.; hat)/
chấp nhận;
công nhận;
ưng thuận;
thừa nhận;
nhận trả (annehmen, hinnehmen, billigen, anerkennen);
chấp nhận một lởi xin lỗi : eine Entschuldigung akzeptieren lời đề nghị đã được tất cả chẩp thuận : der Vorschlag wurde von allen akzeptiert anh ấy đã đồng ý ( với lời mời). : er akzeptierte