Việt
e
nhận kỳ phiéu
kỳ phiếu.
sự nhận trả
sự đồng ý thanh toán
hóa đơn được chấp nhận thanh toán
Anh
accept
Đức
Akzept
Pháp
accepté
Akzept /[ak'tsept], das; -[e]s, -e (Bankw.)/
sự nhận trả; sự đồng ý thanh toán;
hóa đơn được chấp nhận thanh toán;
Akzept /n -(e)s, -/
1. [sự] nhận kỳ phiéu; 2. kỳ phiếu.
Akzept /TECH,INDUSTRY/
[DE] Akzept
[EN] accept
[FR] accepté