etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
(Boxen) chịu;
nhận lãnh (cú đấm );
anh ta đã phải chịu nhiều cú đấm móc. 2 : er musste mehrere Haken nehmen
kassieren /(sw. V.; hat)/
gánh chịu;
nhận lãnh;
phải chịu đựng (hinnehmen müssen);
đội tuyển của chúng ta đã gánh chịu một thất bại. : unsere Mann schaft kassierte eine Niederlage
wegholen /(sw. V.; hat)/
phải chịu;
nhận lãnh;
bị lây bệnh;
bị lây bệnh cúm. : sich eine Grippe wegholen