TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lây bệnh

bị lây bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhiễm bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị lây bệnh

infizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forscher infiziert sich in Labor mit Sars

nhà nghiên cứu đã bị nhiễm hội chứng viêm đường ha hấp cấp trong phòng thí nghiệm.

sich eine Grippe wegholen

bị lây bệnh cúm.

Fieber kriegen

lèn cơn sất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infizieren /[mfi'tsiiran] (sw. V.; hat) (Med.)/

bị lây bệnh; bị nhiễm bệnh (sich anste cken);

nhà nghiên cứu đã bị nhiễm hội chứng viêm đường ha hấp cấp trong phòng thí nghiệm. : Forscher infiziert sich in Labor mit Sars

wegholen /(sw. V.; hat)/

phải chịu; nhận lãnh; bị lây bệnh;

bị lây bệnh cúm. : sich eine Grippe wegholen

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bị mắc bệnh; bị lây bệnh; mắc phải;

lèn cơn sất. : Fieber kriegen