herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mắc phải;
bị nhiễm [mit sich (Dat )];
có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết. : diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt
begehen /(unr. V.; hat)/
phạm phải;
mắc phải (verüben);
đã làm một việc ngu ngổc : eine Dummheit begehen đã phạm tội : ein Verbrechen begehen cô ấy đã tự sát. : sie beging Selbstmord
haben /(unr. V.; hat)/
cảm thấỳ;
mắc phải;
bị bệnh (empfinden, verspüren);
cảm thấy đói : Hunger haben nó cảm thấy nghi ngờ : er hatte Zweifel bị sốt : Fieber haben : dich
ge /raten (st V.; ist)/
mắc phải;
phạm phải;
lâm vào;
bị quên lãng : in Vergessenheit geraten tức giận, nổi điên : in Wut geraten bắt đầu cãi nhau : in Streit geraten bắt đầu đình trệ-, außer sich geraten: nổi khùng, mất bình tĩnh. : ins Stocken geraten
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bị mắc bệnh;
bị lây bệnh;
mắc phải;
lèn cơn sất. : Fieber kriegen