TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc phải

mắc phải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lây bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưdng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vướng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mắc phải

erworben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eines Unglück haben mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hängenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erleiden Beschäftigte einen Arbeitsunfall oder er­ kranken sie an einer Berufskrankheit, kommen die Berufsgenossenschaft für Heilbehandlung, eventuell anfallende Rehabilitationskosten oder auch Umschu­ lungsmaßnahmen auf.

Nếu người lao động bị tai nạn nghề nghiệp hoặc mắc phải các bệnh nghề nghiệp thì hiệp hội nghề nghiệp trả chi phí chữa bệnh, cả chi phí an dưỡng phục hồi, hoặc tài trợ những biện pháp học nghề mới nếu cần thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen das Gesetz verstoßen

vi phạm luật; II vt cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ, loại trừ, bài trừ, khai trừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt

có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết.

eine Dummheit begehen

đã làm một việc ngu ngổc

ein Verbrechen begehen

đã phạm tội

sie beging Selbstmord

cô ấy đã tự sát.

Hunger haben

cảm thấy đói

er hatte Zweifel

nó cảm thấy nghi ngờ

Fieber haben

bị sốt

dich

in Vergessenheit geraten

bị quên lãng

in Wut geraten

tức giận, nổi điên

in Streit geraten

bắt đầu cãi nhau

ins Stocken geraten

bắt đầu đình trệ-, außer sich geraten: nổi khùng, mất bình tĩnh.

Fieber kriegen

lèn cơn sất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstoßen /I vi (gegen A)/

I vi (gegen A) phạm tội, phạm lỗi, sai, làm trái, phạm phải, mắc phải, vi phạm; gegen das Gesetz verstoßen vi phạm luật; II vt cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ, loại trừ, bài trừ, khai trừ.

hängenbleiben /(tách/

1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mắc phải; bị nhiễm [mit sich (Dat )];

có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết. : diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt

begehen /(unr. V.; hat)/

phạm phải; mắc phải (verüben);

đã làm một việc ngu ngổc : eine Dummheit begehen đã phạm tội : ein Verbrechen begehen cô ấy đã tự sát. : sie beging Selbstmord

haben /(unr. V.; hat)/

cảm thấỳ; mắc phải; bị bệnh (empfinden, verspüren);

cảm thấy đói : Hunger haben nó cảm thấy nghi ngờ : er hatte Zweifel bị sốt : Fieber haben : dich

ge /raten (st V.; ist)/

mắc phải; phạm phải; lâm vào;

bị quên lãng : in Vergessenheit geraten tức giận, nổi điên : in Wut geraten bắt đầu cãi nhau : in Streit geraten bắt đầu đình trệ-, außer sich geraten: nổi khùng, mất bình tĩnh. : ins Stocken geraten

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bị mắc bệnh; bị lây bệnh; mắc phải;

lèn cơn sất. : Fieber kriegen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mắc phải

mắc phải

erworben (a); eines Unglück haben mit D