kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bị mắc bệnh;
bị lây bệnh;
mắc phải;
lèn cơn sất. : Fieber kriegen
leiden /(unr. V.; hat)/
chịu đau đớn;
chịu đau khổ;
bị mắc bệnh [an, unter + Dat : bởi ];
ông ấy đã chịu đau đớn trong thời gian dài : er hatte lange zu leiden bị đau nhức bởi chứng thấp khớp. : an Rheuma leiden