Việt
chịu đau khổ
chịu đau đớn
bị mắc bệnh
đẩy lui
dịch... đi
chuyển... đi
gạt bỏ
trừ bỏ
phé truất
bãi miễn
biết hay
được biết
hay tin
biết tin
đánh hơi thấy
chịu khổ sỏ
chịu khổ cực
bị thiệt hại
bị tổn thất.
Đức
leiden
wegbekommen
er hatte lange zu leiden
ông ấy đã chịu đau đớn trong thời gian dài
an Rheuma leiden
bị đau nhức bởi chứng thấp khớp.
wegbekommen /vt/
1. đẩy lui, dịch... đi, chuyển... đi, gạt bỏ, trừ bỏ, phé truất, bãi miễn; 2. biết hay, được biết, hay tin, biết tin, đánh hơi thấy; 3. chịu đau khổ, chịu khổ sỏ, chịu khổ cực, bị thiệt hại, bị tổn thất.
leiden /(unr. V.; hat)/
chịu đau đớn; chịu đau khổ; bị mắc bệnh [an, unter + Dat : bởi ];
ông ấy đã chịu đau đớn trong thời gian dài : er hatte lange zu leiden bị đau nhức bởi chứng thấp khớp. : an Rheuma leiden