TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được biết

được biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phát biểu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được trình bày

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé truất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khổ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khổ cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tổn thất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được biết

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được biết

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlautbaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Viskosität des Messmediums muss im Allgemeinen bekannt sein

Độ nhờn của chất đo thường phải được biết trước

Umdrehungskörper mit bekannter Lage des Schwerpunktes (guldinsche Regel)

Khối quay với vị trí của trọng tâm được biết (định lý Guldin)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist auch als Polystyrol schlagfest bekannt.

Nó còn được biết dưới tên polystyrenbền va đập.

Das bekannteste physikalische Treibmittel ist das Pentan.

Chất tạo bọt vật lý được biết đến nhiều nhất là pentan.

Im 19. Jahrhundert waren die Ursachen des elektrischen Stromes noch nicht genau bekannt.

Vào thế kỷ 19, những nguyên nhân sinh ra dòng điện chưa được biết rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief bekommen

nhận được một bức thư

er hat Bescheid bekommen, dass..

hắn được thông báo rõ rằng...

es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt

CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegbekommen /vt/

1. đẩy lui, dịch... đi, chuyển... đi, gạt bỏ, trừ bỏ, phé truất, bãi miễn; 2. biết hay, được biết, hay tin, biết tin, đánh hơi thấy; 3. chịu đau khổ, chịu khổ sỏ, chịu khổ cực, bị thiệt hại, bị tổn thất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen /(st. V.)/

(hat) được thông báo; được biết; được chuyển giao (zugestellt, übermittelt werden);

nhận được một bức thư : einen Brief bekommen hắn được thông báo rõ rằng... : er hat Bescheid bekommen, dass..

verlautbaren /(sw. V.)/

(ist) được thông báo; được công bô' ; được biết; được loan truyền;

CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm. : es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt

Từ điển toán học Anh-Việt

stated

được phát biểu, được trình bày, được biết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced, stated /toán & tin/

được biết